| Technical Specifications | |
| Interface | DN15…DN600 |
| Measuring Range | According to Desired Value |
| Output | DP |
| Accuracy | <±0,5-1% T.S |
| Beta Ratio | 0,45…0,85 |
| Pressure | 40 Bar max. (Ops; 100 Bar max.) |
| Maintenance | Liquid, Gas, Steam |
| Temperature | -196…450 °C (Ops; 700 °C) |
| Measuring Capability | 10:1 or Greater |
| Wet Parts | According to User Request |
| Features | |
| Reduced Pumping Costs | |
| Bidirectional | |
| Mass Flow Output with Multivariable Transmitter | |
| Measurement of High Viscosity Greater than 3000 | |
| Abrasive and Erosive Slurries, Viscous and Dirty Liquids, Clean Liquids, Steam, or Gases | |
| Designed and Manufactured in Compliance with ISI 5167-6 | |

Wedge Flow Meter – BWFE
Lưu lượng kế dạng nêm BWFE bao gồm một ống có nêm hình chữ V được lắp bên trong. Nhờ thiết kế này, lưu lượng kế dạng nêm phù hợp với hầu hết mọi loại dòng chảy, bao gồm cả dòng chảy có độ nhớt cao, môi trường bẩn, mài mòn hoặc bùn, cũng như dòng chảy có số Reynolds rất thấp lên đến hơn 300 triệu. Lưu lượng kế dạng nêm cũng phù hợp để đo hai chiều. Kết cấu hàn và nhiều loại vật liệu đảm bảo các phép đo đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt hoặc trong môi trường khắc nghiệt.








