| Technical Specifications | |
| Measurement Range for Liquids | 0-1…0-500 t/sa |
| Measurement Range for Gas | 0-0,2…0-500 t/sa |
| Connection Size | DN15…DN200 |
| Wet Parts | AISI316 |
| Temperature | -200…200°C (Ops; +350°C) |
| Pressure | 40 Bar max. |
| Accuracy | <±0,1 % veya <±0,2 % |
| Protection | IP67 (Ops; Exproof) |
| Supply | 24 VDC |
| Output | 4…20mA (Ops; Pulse) |
| Display | (Ops; LCD) |
| Communications | RS-485, MODBUS-RTU (Ops; HART) |
| Application | Variable Density Gases and Liquids |
| Features | |
| Wide Measurement Capability | |
| Simultaneous Measurement of Flow, Density, and Temperature | |
| Optional Insulation Jacket | |

U Series Mass Flowmeter – FCKD
Đồng hồ đo lưu lượng khối lượng U Series FCKD của Bass Instruments là thiết bị đo chính xác được thiết kế để đo khối lượng, mật độ và nhiệt độ của chất lỏng ở cả pha lỏng hoặc pha khí mà không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về mật độ. Chúng cung cấp phạm vi đo từ 0-0,2 đến 0-500 tấn/giờ hoặc 0-1 đến 0-500 tấn/giờ. Đầu ra tiêu chuẩn bao gồm 4-20 mA và xung. Các bộ phận tiếp xúc với nước thường được làm bằng AISI316. Thiết bị có màn hình kỹ thuật số để đọc lưu lượng theo thời gian thực và lưu lượng tổng. Đồng hồ đo lưu lượng khối lượng Coriolis có độ chính xác 0,2% và hoạt động với nguồn điện có thể lựa chọn là 24 VDC. Phạm vi kết nối quy trình từ DN15 đến DN200, với áp suất làm việc tối đa là 40 Bar. Có sẵn các tùy chọn chống cháy nổ cho môi trường nguy hiểm.


